STANDARDOIL GT1 4T SCOOTER

QR Code

Liên Hệ

Kích thước: N/A

GT1 4T SCOOTER SAE 10W-40 / JASO MB is a premium quality, high-performance multi-grade engine oil specially developed for 4-stroke scooter engines. It is formulated with high-quality base oils and advanced additive technology to deliver outstanding engine protection.

GT1 4T SCOOTER SAE 10W-40/JASO MB là dầu động cơ đa cấp, hiệu suất cao, chất lượng cao cấp, được phát triển đặc biệt cho động cơ xe số 4 thì. Sản phẩm sử dụng dầu gốc cao cấp và công nghệ phụ gia tiên tiến để mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời cho động cơ.

GỌI LẠI CHO TÔI

GT1 4T SCOOTER SAE 10W-40 / JASO MB is a premium quality, high-performance multi-grade engine oil specially developed for 4-stroke scooter engines. It is formulated with high-quality base oils and advanced additive technology to deliver outstanding engine protection.

GT1 4T SCOOTER SAE 10W-40/JASO MB là dầu động cơ đa cấp, hiệu suất cao, chất lượng cao cấp, được phát triển đặc biệt cho động cơ xe số 4 thì. Sản phẩm sử dụng dầu gốc cao cấp và công nghệ phụ gia tiên tiến để mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời cho động cơ.

Thành phần: Dầu gốc cao cấp và phụ gia tiên tiến.

Sản xuất theo TCCS: 02:2025/AXCL và ISO 9001:2015.

Sản phẩm của: AXCL VIETNAM CORPORATION.

Lô sản xuất in trên bao bì.

Địa chỉ: 492 Bình Long, P. Phú Thọ Hòa, TP. Hồ Chí Minh.

TECHNICAL SPECIFICATIONS/THÔNG SỐ KỸ THUẬT
No/Stt Parameter/Chỉ tiêu Unit/Đơn vị Test Method/Phương pháp đo Limit/Mức giới hạn
1 Kinematic Viscosity @100°C/Độ nhớt động học @100°C cSt ASTM D445 13 -15
2 Viscosity Index/Chỉ số độ nhớt ASTM D2270 Min 130
3 Total Base Number (TBN)/Hàm lượng kiềm tổng mgKOH/g ASTM D2896 Min 6.0
4 Total Metal Content (Ca, Mg, Zn) %m ASTM D4628 Min 0.25
5 Flash Point (COC)/Nhiệt độ chớp cháy cốc hở °C ASTM D92 Min 220
6 Foam Tendency (Seq II) @93.5°C/Độ tạo bọt ml ASTM D892 Max 50/0
7 Water Content %V ASTM D95 Max 0.05
8 Copper Strip Corrosion (@100°C, 3h)/Ăn mòn đồng ASTM D130 Class 1
9 Mechanical Impurities (Pentane Insolubles)/Cặn cơ học %m ASTM D4055 Max 0.1
10 Density @15°C/Khối lượng riêng g/cm³ ASTM D4052 0.86 -0.89