POLAR ICE COOLANT

QR Code

Liên Hệ

Kích thước: N/A

1LUBE Polar Ice Coolant là loại dung dịch chống đông – làm mát động cơ có tuổi thọ cao, được khuyến nghị dùng cho hệ thống làm mát của động cơ xăng và diesel trong ô tô cũng như công nghiệp.
Sản phẩm có công nghệ hybrid ít silicate, không chứa NAP (Nitrite, Amine, Phosphate). Có nhiều nồng độ khác nhau, sẵn sàng sử dụng.
Điểm sôi cao giúp hiệu quả trong thời tiết nóng; điểm đóng băng thấp giúp hoạt động tốt ở vùng lạnh hoặc độ cao lớn. Bảo vệ tất cả kim loại trong hệ thống làm mát, kể cả nhôm, khỏi bị ăn mòn.

Tiêu chuẩn hiệu năng:
ASTM D3306 / D4985 / D6210-10 / D7583
AS/NZS 2108:2004 Type A
Chrysler MS9769, Cummins Bulletin 3666132, Caterpillar EC-1
DDC 7SE 298 / 93K217, Freightliner, GM 1825M / 1899M / Heavy Truck
JIS K2234, MAN 324, MTU MTL 5048, MB DBL 7700.00
Saab/Scania 6901, Renault Type D, VW TL 774C

GỌI LẠI CHO TÔI

POLAR ICE COOLANT – Coolant & Anti-Freeze

Polar Ice Coolant là loại dung dịch chống đông – làm mát động cơ có tuổi thọ cao, được khuyến nghị dùng cho hệ thống làm mát của động cơ xăng và diesel trong ô tô cũng như công nghiệp.
Sản phẩm có công nghệ hybrid ít silicate, không chứa NAP (Nitrite, Amine, Phosphate). Có nhiều nồng độ khác nhau, sẵn sàng sử dụng.
Điểm sôi cao giúp hiệu quả trong thời tiết nóng; điểm đóng băng thấp giúp hoạt động tốt ở vùng lạnh hoặc độ cao lớn. Bảo vệ tất cả kim loại trong hệ thống làm mát, kể cả nhôm, khỏi bị ăn mòn.

Tiêu chuẩn hiệu năng

ASTM D3306 / D4985 / D6210-10 / D7583
AS/NZS 2108:2004 Type A
Chrysler MS9769, Cummins Bulletin 3666132, Caterpillar EC-1
DDC 7SE 298 / 93K217, Freightliner, GM 1825M / 1899M / Heavy Truck
JIS K2234, MAN 324, MTU MTL 5048, MB DBL 7700.00
Saab/Scania 6901, Renault Type D, VW TL 774C

Ưu điểm & Lợi ích

• Điểm sôi cao giúp làm mát tốt hơn trong nhiệt độ cao.
• Tính chống tạo bọt tuyệt vời.
• Chịu được đóng băng ở nhiệt độ thấp.
• Bảo vệ két nước khỏi rỉ sét & ăn mòn.
• Giảm bay hơi quá mức.
• Cung cấp khả năng làm mát và chống đông quanh năm.

Ứng dụng

• Bảo vệ hệ thống làm mát của động cơ xăng và diesel khỏi rỉ sét.
• Giúp làm mát lý tưởng, chống ăn mòn, chống đóng cặn trong hệ thống làm mát.
• Tăng tuổi thọ két nước và giảm chi phí bảo dưỡng.

# Thông số Phương pháp Kết quả
1 Nồng độ 30%, 50%, 100%
2 Màu sắc Visual Fluorescent Green/Blue, Fluorescent Green
3 Ngoại quan Visual Bright & Clear
4 Tỷ trọng @15°C ASTM D1298 1.05 / 1.05 / 1.072 / 1.11
5 pH ASTM D1287 7.6 / 7.9 / 7.9
6 Độ kiềm dự trữ ASTM D1121 5.6 / 8.8 / 18.0
7 Nhiệt độ đóng băng ASTM D1177 -15°C / -24°C / -36°C
8 Hàm lượng Mono Ethylene Glycol Distillation 33 / 40 / 50 / 99.8
9 Chloride ASTM D3634 < 20 ppm